playoffs / nhánh trên / chung kết

0 Bình luận

Đã kết thúc

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Klim Sani4 Bảng điểm

LH/DN

GPM/XPM

HEAL

BLD

WARD (O/S)

5.4

7.0

11.2

26K

10.5K

100

/

2.1

340

/

467

352

253

10.4

/

21.5

5.4

7.9

11.6

22.5K

15.6K

239

/

6.6

451

/

585

53

2K

1.7

/

0

4.6

7.0

11.2

19K

18.7K

304

/

9.1

560

/

720

515

355

0

/

0

4.6

6.6

13.7

21K

12K

87

/

1.7

344

/

477

518

0

7.9

/

10.4

4.1

7.0

13.7

22.2K

21.2K

407

/

13.7

576

/

695

190

147

0

/

0

Team Klee Bảng điểm

LH/DN

GPM/XPM

HEAL

BLD

WARD (O/S)

13.7

2.1

12.8

37.3K

34.2K

407

/

21.9

797

/

1036

0

10.5K

0

/

0

11.6

2.1

17.8

28.8K

25.7K

274

/

12.4

635

/

863

812

8.1K

2.1

/

0

5.0

4.1

24.0

24.9K

24.1K

316

/

12

613

/

885

3.4K

4.1K

0

/

0

2.9

8.7

21.5

16.2K

16.6K

157

/

2.9

418

/

662

2K

1.9K

5.8

/

5.8

2.5

7.9

23.2

13.2K

10.4K

24

/

2.1

323

/

606

1.3K

475

10.4

/

24

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày