vòng bảng stage / opening matches
0 Bình luận
KAI Bảng điểm
Tổng cộng
41
16
84
129.2K
99.2K
998
/31
2.9K
/3.8K
250
22.5K
18
/28
ME PARB Bảng điểm
Tổng cộng
16
42
32
80.5K
81.4K
1.3K
/36
2.5K
/2.8K
240
2.2K
18
/28
Bình luận
Theo ngày
0 Bình luận
41
16
84
129.2K
99.2K
998
/31
2.9K
/3.8K
250
22.5K
18
/28
16
42
32
80.5K
81.4K
1.3K
/36
2.5K
/2.8K
240
2.2K
18
/28
0 Bình luận