playoffs / nhánh dưới / tứ kết
0 Bình luận
Jigglin Bảng điểm
JTổng cộng
32
2
66
57.8K
72.1K
835
/43
2.5K
/2.9K
305
16.8K
14
/24
OG Bảng điểm
Tổng cộng
2
32
4
36.7K
45.1K
739
/11
1.7K
/2K
—
1.1K
14
/23
Bình luận
Theo ngày
0 Bình luận
32
2
66
57.8K
72.1K
835
/43
2.5K
/2.9K
305
16.8K
14
/24
2
32
4
36.7K
45.1K
739
/11
1.7K
/2K
—
1.1K
14
/23
0 Bình luận