playoffs / bán kết
0 Bình luận
Bản đồ 1
J
16:40
23 - 3
Jigglin Bảng điểm
JTổng cộng
22
3
50
42.7K
38.2K
399
/37
2.3K
/2.3K
—
8.6K
9
/14
Habibis Bảng điểm
HTổng cộng
3
23
11
20.6K
24.2K
339
/16
1.5K
/1.7K
250
59
8
/13
Bình luận
Theo ngày
0 Bình luận
16:40
22
3
50
42.7K
38.2K
399
/37
2.3K
/2.3K
—
8.6K
9
/14
3
23
11
20.6K
24.2K
339
/16
1.5K
/1.7K
250
59
8
/13
0 Bình luận