playoffs / tứ kết
Đã kết thúc
0 Bình luận
Bản đồ 1
J
24:29
41 - 10
Jigglin Bảng điểm
JTổng cộng
41
10
86
74.7K
66.1K
699
/47
2.8K
/3.4K
—
13.4K
11
/20
Bociarnia Bảng điểm
BTổng cộng
10
41
24
57K
31.7K
387
/30
1.5K
/1.7K
—
260
11
/17
Bình luận
Theo ngày
0 Bình luận