playoffs / tứ kết
0 Bình luận
Bản đồ 1
33:15
42 - 23
Ivory Bảng điểm
Tổng cộng
42
23
84
132.3K
89.9K
1K
/53
2.9K
/3.8K
635
24.3K
15
/22
NoTilt Bảng điểm
NTổng cộng
20
42
49
64.1K
62.7K
828
/22
2.2K
/2.8K
1.1K
912
15
/26
Bình luận
Theo ngày
0 Bình luận
33:15
42
23
84
132.3K
89.9K
1K
/53
2.9K
/3.8K
635
24.3K
15
/22
20
42
49
64.1K
62.7K
828
/22
2.2K
/2.8K
1.1K
912
15
/26
0 Bình luận