playoffs / nhánh dưới / vòng 1
Đã kết thúc
0 Bình luận
Execration Bảng điểm
Tổng cộng
21
9
58
94.1K
94.2K
1.2K
/42
2.8K
/3.4K
2.6K
30.4K
14
/22
Ivory Bảng điểm
Tổng cộng
9
21
11
62.3K
55.2K
802
/21
1.9K
/2K
4.3K
4K
14
/25
Bình luận
Theo ngày
0 Bình luận
21
9
58
94.1K
94.2K
1.2K
/42
2.8K
/3.4K
2.6K
30.4K
14
/22
9
21
11
62.3K
55.2K
802
/21
1.9K
/2K
4.3K
4K
14
/25
0 Bình luận