vòng bảng a / opening matches
Đã kết thúc
0 Bình luận
Ivory Bảng điểm
Tổng cộng
29
15
62
83.1K
67.1K
678
/46
2.7K
/3.2K
4K
23.5K
12
/19
Caterpillar Bảng điểm
Tổng cộng
14
29
31
64.4K
40.1K
554
/22
1.9K
/2.3K
2K
268
12
/20
Bình luận
Theo ngày
0 Bình luận
29
15
62
83.1K
67.1K
678
/46
2.7K
/3.2K
4K
23.5K
12
/19
14
29
31
64.4K
40.1K
554
/22
1.9K
/2.3K
2K
268
12
/20
0 Bình luận