playoffs / bán kết
0 Bình luận
Bản đồ 1
A
45:41
20 - 34
Ivory Bảng điểm
Tổng cộng
20
34
47
139.1K
87.8K
1.6K
/21
2.3K
/3K
5K
9.9K
21
/36
Anlacky Bảng điểm
ATổng cộng
34
20
85
144.6K
122.7K
1.4K
/44
2.9K
/4K
15.4K
28K
21
/31
Bình luận
Theo ngày
0 Bình luận
45:41
20
34
47
139.1K
87.8K
1.6K
/21
2.3K
/3K
5K
9.9K
21
/36
34
20
85
144.6K
122.7K
1.4K
/44
2.9K
/4K
15.4K
28K
21
/31
0 Bình luận