Stake-Other Starting
Clash.gg 3 cases
lưu ý
Các thống kê hiển thị ở đây đại diện cho giá trị trung bình có trọng số trên tất cả bản đồ đã chơi trong trận đấu này. Các chỉ số tính "theo phút" (ví dụ: Kills/phút, Damage/phút) được tính trung bình theo thời lượng của từng bản đồ, đảm bảo các bản đồ dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn đến giá trị trung bình tổng thể. Các chỉ số đã được chuẩn hóa theo phút (ví dụ: GPM, XPM) hoặc là tổng (ví dụ: điểm lính) được tính trung bình đơn giản. Cách tiếp cận này cung cấp cái nhìn chính xác nhất về hiệu suất tổng thể của người chơi và đội.
IHC Esports Bảng điểm

LH/DN PM

GPM/XPM

HEAL PM

BLD PM

WARD (O/S)

0.25

0.08

0.21

693

727

12

/

0.1

797

/

799

0

203

0

/

0

0.2

0.13

0.34

777

495

6

/

0.4

557

/

670

2

56

0.05

/

0.01

0.13

0.1

0.4

472

447

7

/

0.3

529

/

690

0

52

0

/

0

0.08

0.16

0.45

359

274

1

/

0

327

/

489

70

5

0.15

/

0.26

0.08

0.09

0.43

318

283

1

/

0

329

/

553

111

8

0.26

/

0.44

Bleed Esports Bảng điểm

LH/DN PM

GPM/XPM

HEAL PM

BLD PM

WARD (O/S)

0.14

0.15

0.26

742

546

7

/

0.3

572

/

772

0

88

0.05

/

0.03

0.14

0.13

0.29

476

445

7

/

0.4

524

/

720

4

70

0

/

0

0.13

0.12

0.25

792

656

12

/

0.5

724

/

804

0

285

0

/

0

0.08

0.13

0.34

252

345

3

/

0.1

392

/

508

126

13

0.21

/

0.46

0.07

0.21

0.38

369

327

2

/

0.1

372

/

514

10

17

0.22

/

0.27

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của IHC Esports vs Bleed Esports bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu Dota2 giữa IHC Esports và Bleed Esports, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, và chiến thắng thuộc về IHC Esports.

Bình luận
Theo ngày 
Stake-Other Starting