playoffs / nhánh dưới / vòng 1
0 Bình luận
Ignite Bảng điểm
ITổng cộng
11
39
24
75.1K
67.4K
1K
/26
2.1K
/2.5K
795
6.7K
18
/29
Go along Bảng điểm
Tổng cộng
38
11
98
120.4K
109.5K
1.4K
/25
3K
/3.9K
13.9K
12.4K
17
/28
Bình luận
Theo ngày
0 Bình luận
11
39
24
75.1K
67.4K
1K
/26
2.1K
/2.5K
795
6.7K
18
/29
38
11
98
120.4K
109.5K
1.4K
/25
3K
/3.9K
13.9K
12.4K
17
/28
0 Bình luận