playoffs / tứ kết
0 Bình luận
Bản đồ 1
46:15
19 - 35
Hydra Bảng điểm
Tổng cộng
19
37
51
131.7K
95K
1.5K
/30
2.4K
/3.2K
7K
7.7K
22
/35
ASAKURA Bảng điểm
Tổng cộng
35
20
77
130.7K
118.9K
1.4K
/44
2.8K
/3.9K
582
35.1K
21
/30
Bình luận
Theo ngày
0 Bình luận
46:15
19
37
51
131.7K
95K
1.5K
/30
2.4K
/3.2K
7K
7.7K
22
/35
35
20
77
130.7K
118.9K
1.4K
/44
2.8K
/3.9K
582
35.1K
21
/30
0 Bình luận