playoffs / nhánh trên / tứ kết
0 Bình luận
Hokori Bảng điểm
Tổng cộng
38
36
110
282.5K
139.2K
1.5K
/16
2.8K
/3.6K
21.6K
27.3K
26
/41
x5 Gaming Bảng điểm
Tổng cộng
36
39
85
123.1K
130.7K
1.8K
/28
2.8K
/3.6K
17.9K
9.7K
23
/38
Bình luận
Theo ngày
0 Bình luận
38
36
110
282.5K
139.2K
1.5K
/16
2.8K
/3.6K
21.6K
27.3K
26
/41
36
39
85
123.1K
130.7K
1.8K
/28
2.8K
/3.6K
17.9K
9.7K
23
/38
0 Bình luận