lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Hokori Bảng điểm

LH/DN

GPM/XPM

HEAL

BLD

WARD (O/S)

9.5

5.4

9.9

27.1K

25.3K

462

/

9.9

699

/

867

0

6K

0

/

0

7.0

8.6

11.1

26.5K

18.1K

277

/

9.5

490

/

689

70

1K

0.8

/

0.8

4.1

3.3

16.1

26.4K

14.3K

140

/

5.4

377

/

556

63

920

6.2

/

9.9

2.1

9.1

18.1

18.6K

10.9K

105

/

2.9

330

/

455

5.4K

1.3K

12.4

/

21

2.1

4.5

13.2

14.9K

15K

247

/

7.4

447

/

561

0

1.2K

0

/

0

AllStars Bảng điểm

LH/DN

GPM/XPM

HEAL

BLD

WARD (O/S)

7.0

4.5

14.4

19.2K

16K

178

/

7

481

/

604

206

954

1.6

/

0.4

7.0

4.5

15.6

26.3K

21.3K

285

/

7.8

590

/

695

1.2K

2.9K

0

/

0

6.2

3.3

8.6

32.6K

27.1K

418

/

6.6

714

/

791

0

21.1K

0

/

0

6.2

2.9

14.4

18.5K

12.8K

52

/

2.9

371

/

523

7.7K

423

11.5

/

26.4

4.1

9.5

16.5

14.2K

11.5K

58

/

4.9

348

/

543

68

217

6.6

/

9.5

Dự đoán tỉ số

2 - 0
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Kết quả
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Bình luận
Theo ngày