vòng bảng a / opening matches
0 Bình luận
Hokori Bảng điểm
Tổng cộng
18
13
42
51.7K
61K
666
/35
2.6K
/2.7K
6.1K
20.1K
11
/15
Qhali Bảng điểm
Tổng cộng
12
18
18
48.4K
44K
608
/35
1.9K
/2.2K
—
2.4K
10
/16
Bình luận
Theo ngày
0 Bình luận
18
13
42
51.7K
61K
666
/35
2.6K
/2.7K
6.1K
20.1K
11
/15
12
18
18
48.4K
44K
608
/35
1.9K
/2.2K
—
2.4K
10
/16
0 Bình luận