playoffs / nhánh dưới / chung kết
0 Bình luận
Hokori Bảng điểm
Tổng cộng
5
30
13
52.8K
53.6K
850
/13
1.9K
/2.1K
460
2K
14
/25
FUSION Bảng điểm
Tổng cộng
30
6
52
71.1K
77.5K
994
/30
2.7K
/3.8K
726
5.3K
15
/25
Bình luận
Theo ngày
0 Bình luận
5
30
13
52.8K
53.6K
850
/13
1.9K
/2.1K
460
2K
14
/25
30
6
52
71.1K
77.5K
994
/30
2.7K
/3.8K
726
5.3K
15
/25
0 Bình luận