playoffs / vòng 16
0 Bình luận
Bản đồ 1
29:49
20 - 12
Hokori Bảng điểm
Tổng cộng
20
12
48
66.2K
74.8K
725
/32
2.5K
/2.6K
448
33.7K
14
/24
Forward Bảng điểm
FTổng cộng
12
20
31
57.9K
54.2K
836
/21
2.1K
/2.3K
387
1.3K
14
/24
Bình luận
Theo ngày
0 Bình luận
29:49
20
12
48
66.2K
74.8K
725
/32
2.5K
/2.6K
448
33.7K
14
/24
12
20
31
57.9K
54.2K
836
/21
2.1K
/2.3K
387
1.3K
14
/24
0 Bình luận