vòng bảng stage / opening matches
0 Bình luận
Hokori Bảng điểm
Tổng cộng
47
23
121
144K
112.8K
1.3K
/20
3K
/4.1K
640
22.6K
19
/25
AcatSuki Bảng điểm
Tổng cộng
23
47
33
79.5K
77.9K
1.3K
/41
2.1K
/2.8K
—
1.8K
19
/33
Bình luận
Theo ngày
0 Bình luận
47
23
121
144K
112.8K
1.3K
/20
3K
/4.1K
640
22.6K
19
/25
23
47
33
79.5K
77.9K
1.3K
/41
2.1K
/2.8K
—
1.8K
19
/33
0 Bình luận