Gaimin Gladiators Bảng điểm
Tổng cộng
36
12
100
95.4K
85.6K
928
/32
2.8K
/3.5K
5.4K
30.2K
15
/24
TSM Bảng điểm
Tổng cộng
10
37
18
69K
59.8K
903
/45
2.1K
/2.3K
—
3.7K
15
/25
Bình luận
Theo ngày
36
12
100
95.4K
85.6K
928
/32
2.8K
/3.5K
5.4K
30.2K
15
/24
10
37
18
69K
59.8K
903
/45
2.1K
/2.3K
—
3.7K
15
/25
0 Bình luận