playoffs / nhánh dưới / tứ kết
Đã kết thúc
0 Bình luận
Team Liquid Bảng điểm
Tổng cộng
38
13
89
110K
124.3K
1.5K
/56
2.9K
/3.7K
337
28.7K
21
/34
Gaimin Gladiators Bảng điểm
Tổng cộng
13
38
32
98.3K
80.5K
1.4K
/37
2K
/2.4K
—
126
22
/35
Bình luận
Theo ngày
0 Bình luận