playoffs / nhánh trên / bán kết
0 Bình luận
FUSION Bảng điểm
Tổng cộng
33
16
80
115.3K
83.1K
808
/27
2.6K
/2.9K
3.2K
32.2K
16
/24
M80 Bảng điểm
Tổng cộng
16
35
34
69.4K
58.2K
893
/28
2K
/2.5K
289
1K
16
/25
Bình luận
Theo ngày
0 Bình luận
33
16
80
115.3K
83.1K
808
/27
2.6K
/2.9K
3.2K
32.2K
16
/24
16
35
34
69.4K
58.2K
893
/28
2K
/2.5K
289
1K
16
/25
0 Bình luận