playoffs / nhánh dưới / vòng 1
0 Bình luận
France Bảng điểm
Tổng cộng
7
35
18
41.6K
36.2K
492
/10
1.7K
/2K
—
756
10
/17
Romania Bảng điểm
Tổng cộng
34
8
53
60.7K
65.7K
639
/57
2.8K
/2.9K
13.8K
34.7K
11
/17
Bình luận
Theo ngày
0 Bình luận
7
35
18
41.6K
36.2K
492
/10
1.7K
/2K
—
756
10
/17
34
8
53
60.7K
65.7K
639
/57
2.8K
/2.9K
13.8K
34.7K
11
/17
0 Bình luận