Giveaway Gleam
lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
The MongolZ Bảng điểm

LH/DN

GPM/XPM

HEAL

BLD

WARD (O/S)

7.8

4.6

10.1

25.6K

23.1K

292

/

8.7

549

/

769

0

1.4K

0

/

0

6.4

7.3

10.1

35.1K

24.1K

374

/

10.5

589

/

724

0

716

0

/

0

6.0

13.3

7.3

17.3K

14.3K

173

/

0.5

388

/

518

242

183

5

/

8.7

3.7

10.1

8.7

24.4K

19.4K

268

/

10.5

466

/

544

28

694

0.9

/

0

1.4

6.9

12.4

13K

15.9K

224

/

5

394

/

542

3.7K

1.8K

15.6

/

28

Execration Bảng điểm

LH/DN

GPM/XPM

HEAL

BLD

WARD (O/S)

13.3

4.1

17.4

41.7K

39.7K

490

/

9.6

918

/

1010

0

18.6K

0.5

/

0

10.1

0.9

23.8

37.4K

28.1K

300

/

21.1

642

/

992

12

2.5K

0.9

/

0.5

9.6

4.6

21.1

32.3K

29.2K

358

/

18.8

650

/

952

0

2.5K

0

/

0.5

5.0

9.6

23.8

20.3K

16.9K

56

/

1.8

378

/

612

4.3K

849

16

/

26.1

4.1

6.9

18.8

16.5K

18K

120

/

2.3

377

/

636

4.2K

1

3.2

/

6

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Bình luận
Theo ngày