playoffs / chung kết lớn
Đã kết thúc
0 Bình luận
Execration Bảng điểm
Tổng cộng
38
18
88
112.2K
106.7K
1.4K
/30
2.8K
/4K
2.5K
8.5K
18
/31
Ivory Bảng điểm
Tổng cộng
17
39
41
85.2K
71.3K
956
/25
2K
/2.4K
9K
5.5K
18
/30
Bình luận
Theo ngày
0 Bình luận
38
18
88
112.2K
106.7K
1.4K
/30
2.8K
/4K
2.5K
8.5K
18
/31
17
39
41
85.2K
71.3K
956
/25
2K
/2.4K
9K
5.5K
18
/30
0 Bình luận