playoffs / nhánh trên / tứ kết
0 Bình luận
Entity Bảng điểm
Tổng cộng
37
16
90
128.8K
101.9K
1.2K
/41
2.9K
/3.7K
5.7K
18.4K
18
/25
Alliance Bảng điểm
Tổng cộng
16
37
43
98.8K
68.1K
877
/16
2.1K
/2.4K
3.3K
4.8K
16
/25
Bình luận
Theo ngày
0 Bình luận
37
16
90
128.8K
101.9K
1.2K
/41
2.9K
/3.7K
5.7K
18.4K
18
/25
16
37
43
98.8K
68.1K
877
/16
2.1K
/2.4K
3.3K
4.8K
16
/25
0 Bình luận