playoffs / nhánh dưới / tứ kết
0 Bình luận
CHIMERA Bảng điểm
Tổng cộng
18
9
46
64.4K
59.5K
630
/44
2.4K
/2.5K
1.3K
17.6K
11
/19
OG Bảng điểm
Tổng cộng
9
18
16
38.9K
40.6K
595
/22
1.8K
/2K
195
902
13
/20
Bình luận
Theo ngày
0 Bình luận
18
9
46
64.4K
59.5K
630
/44
2.4K
/2.5K
1.3K
17.6K
11
/19
9
18
16
38.9K
40.6K
595
/22
1.8K
/2K
195
902
13
/20
0 Bình luận