Bản đồ 1
31:54
22 - 7
Bản đồ 2
51:29
24 - 35
Bản đồ 3
50:33
33 - 13
Bản đồ 4
1:05:02
23 - 39
Bản đồ 5
43:49
33 - 8
B8 Bảng điểm
Tổng cộng
23
35
55
110.6K
98.1K
1.5K
/47
2.5K
/2.9K
735
9.8K
24
/40
Team Tickles Bảng điểm
Tổng cộng
35
24
89
153.9K
130K
1.5K
/44
2.7K
/3.5K
—
22.4K
23
/39
Bình luận
Theo ngày
0 Bình luận