lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Azure Ray Bảng điểm

LH/DN

GPM/XPM

HEAL

BLD

WARD (O/S)

8.9

0.6

6.4

25K

22K

330

/

11.1

777

/

714

0

11.2K

0.6

/

0

5.6

1.9

9.5

18.5K

16.8K

241

/

10.6

594

/

632

0

5K

1.1

/

0

3.6

5.6

12.5

13.4K

11.2K

79

/

3.1

380

/

528

0

123

3.9

/

5.6

3.1

3.1

15.0

5.8K

8.7K

30

/

2.5

334

/

456

8.4K

699

8.1

/

15

3.1

1.1

17.0

15.4K

15.7K

199

/

24.5

553

/

650

239

2.1K

0

/

0

The goal of all life is death Bảng điểm

LH/DN

GPM/XPM

HEAL

BLD

WARD (O/S)

3.6

1.9

5.0

15.8K

14.6K

248

/

6.1

521

/

590

0

714

1.9

/

0.6

2.5

5.0

8.6

7.6K

6.7K

57

/

1.1

300

/

332

832

18

2.5

/

6.4

2.5

2.5

5.6

9.1K

11.2K

181

/

13.4

450

/

489

0

437

0

/

0

1.9

8.6

8.9

6.3K

5.4K

43

/

0.6

272

/

301

8

86

8.9

/

13.9

1.4

7.0

3.9

9.2K

10.8K

187

/

11.4

406

/

478

388

315

0

/

0

Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày