lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
AVULUS Bảng điểm

LH/DN

GPM/XPM

HEAL

BLD

WARD (O/S)

8.5

4.5

8.5

27.1K

24.8K

411

/

8.5

647

/

832

0

1.6K

1.3

/

0

7.6

5.3

7.1

32K

30.2K

497

/

19.2

693

/

891

0

3.9K

0.4

/

0

5.3

5.3

16.0

21K

21.6K

319

/

7.1

579

/

755

2.6K

3.6K

0

/

0.4

4.5

11.1

13.4

17.2K

13K

87

/

1.8

337

/

512

42

394

8.5

/

12.9

0.4

7.1

16.5

17.4K

10.2K

71

/

2.2

323

/

492

11.4K

3.7K

10.3

/

26.3

Virtus.pro Bảng điểm

LH/DN

GPM/XPM

HEAL

BLD

WARD (O/S)

11.1

4.0

11.1

39.6K

33.1K

596

/

14.7

873

/

1055

0

14K

0.4

/

0

10.7

1.8

16.0

47.1K

25.7K

392

/

9.8

669

/

891

58

891

3.1

/

3.1

5.3

6.2

19.6

16.9K

13.1K

81

/

3.1

370

/

543

2.1K

1.6K

6.2

/

16

2.7

6.2

17.8

26.2K

17.8K

275

/

11.1

511

/

724

319

2K

0

/

0.4

2.7

7.6

16.0

21.4K

14.6K

156

/

3.1

405

/

588

400

445

10.7

/

18.3

HellCase-English
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Bình luận
Theo ngày 
HellCase-English