lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Blacklist International Bảng điểm

LH/DN

GPM/XPM

HEAL

BLD

WARD (O/S)

2.0

2.4

2.0

13.7K

18.2K

338

/

17

485

/

524

0

355

2

/

2

2.0

5.1

2.4

11.7K

17K

321

/

15.4

486

/

552

150

1.2K

0

/

0

1.6

2.0

1.6

11.3K

22.7K

481

/

8.3

599

/

561

0

616

0

/

0.4

1.2

6.3

4.0

8.4K

7K

50

/

0

217

/

280

900

71

4

/

5.5

0.4

6.3

1.6

6.4K

6.4K

40

/

3.2

210

/

274

97

0

12.7

/

23.4

Aurora Gaming Bảng điểm

LH/DN

GPM/XPM

HEAL

BLD

WARD (O/S)

7.5

0.4

9.5

16.5K

23.7K

306

/

7.1

607

/

698

0

1.5K

0

/

0.4

5.9

0.4

7.1

22.1K

29.1K

483

/

5.1

774

/

849

376

16K

0

/

0.4

4.4

1.2

9.9

16.7K

25.4K

363

/

7.1

629

/

747

0

9.3K

2

/

0

2.4

1.2

13.1

9K

12.7K

44

/

2

338

/

457

0

695

2.4

/

2.4

1.6

4.0

14.6

9.2K

10.8K

47

/

5.1

326

/

442

3K

639

13.5

/

26.5

Đội hình
Đội hình
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Bình luận
Theo ngày