vòng bảng stage / opening matches
0 Bình luận
Amigosos Bảng điểm
ATổng cộng
55
12
119
157.1K
128.7K
1.4K
/38
3K
/4.6K
582
27.1K
21
/36
x5 Gaming Bảng điểm
Tổng cộng
10
56
22
86.8K
79.6K
1.3K
/51
2K
/2.6K
2.8K
733
22
/36
Bình luận
Theo ngày
0 Bình luận
55
12
119
157.1K
128.7K
1.4K
/38
3K
/4.6K
582
27.1K
21
/36
10
56
22
86.8K
79.6K
1.3K
/51
2K
/2.6K
2.8K
733
22
/36
0 Bình luận