vòng bảng stage / opening matches
0 Bình luận
Amigosos Bảng điểm
ATổng cộng
14
29
32
47.8K
63.4K
883
/34
2.2K
/2.3K
282
5.4K
15
/25
Qhali Bảng điểm
Tổng cộng
28
16
55
65.1K
83.8K
994
/35
2.6K
/3.4K
155
16.1K
15
/26
Bình luận
Theo ngày
0 Bình luận
14
29
32
47.8K
63.4K
883
/34
2.2K
/2.3K
282
5.4K
15
/25
28
16
55
65.1K
83.8K
994
/35
2.6K
/3.4K
155
16.1K
15
/26
0 Bình luận