vòng bảng stage / opening matches
0 Bình luận
Amigosos Bảng điểm
ATổng cộng
28
42
68
126.7K
80.1K
1.1K
/26
2.4K
/3K
20
3.7K
18
/31
Hokori Bảng điểm
Tổng cộng
42
30
100
113.9K
107.3K
1.2K
/45
2.9K
/4.3K
16.3K
25.7K
20
/34
Bình luận
Theo ngày
0 Bình luận
28
42
68
126.7K
80.1K
1.1K
/26
2.4K
/3K
20
3.7K
18
/31
42
30
100
113.9K
107.3K
1.2K
/45
2.9K
/4.3K
16.3K
25.7K
20
/34
0 Bình luận