playoffs / tứ kết
0 Bình luận
Bản đồ 1
31:49
14 - 22
All In Bảng điểm
ATổng cộng
14
22
18
39.1K
63.8K
903
/30
2.1K
/2.4K
948
2.5K
15
/23
Get Rekt Bảng điểm
Tổng cộng
22
15
46
56.9K
74.4K
808
/43
2.5K
/2.7K
7K
26.7K
15
/24
Bình luận
Theo ngày
0 Bình luận
31:49
14
22
18
39.1K
63.8K
903
/30
2.1K
/2.4K
948
2.5K
15
/23
22
15
46
56.9K
74.4K
808
/43
2.5K
/2.7K
7K
26.7K
15
/24
0 Bình luận