vòng bảng stage / opening matches
0 Bình luận
AcatSuki Bảng điểm
Tổng cộng
10
34
17
66.4K
65.4K
1.2K
/32
2K
/2.4K
2.4K
3.1K
16
/27
x5 Gaming Bảng điểm
Tổng cộng
34
10
89
90.3K
96.3K
1.1K
/33
2.7K
/3.5K
16.3K
20.6K
17
/29
Bình luận
Theo ngày
0 Bình luận
10
34
17
66.4K
65.4K
1.2K
/32
2K
/2.4K
2.4K
3.1K
16
/27
34
10
89
90.3K
96.3K
1.1K
/33
2.7K
/3.5K
16.3K
20.6K
17
/29
0 Bình luận