vòng bảng a / opening matches
0 Bình luận
AcatSuki Bảng điểm
Tổng cộng
29
18
77
77.4K
71.2K
634
/29
2.4K
/2.7K
125
26.2K
15
/24
Legacy Bảng điểm
LTổng cộng
18
30
38
56.1K
59.8K
783
/33
2.1K
/2.5K
3.8K
865
16
/24
Bình luận
Theo ngày
0 Bình luận
29
18
77
77.4K
71.2K
634
/29
2.4K
/2.7K
125
26.2K
15
/24
18
30
38
56.1K
59.8K
783
/33
2.1K
/2.5K
3.8K
865
16
/24
0 Bình luận