vòng bảng stage / opening matches
0 Bình luận
AcatSuki Bảng điểm
Tổng cộng
12
31
24
63.3K
51.8K
802
/34
1.9K
/2.4K
3.9K
1.2K
14
/21
Hokori Bảng điểm
Tổng cộng
31
12
86
69.6K
76.3K
860
/21
2.7K
/3.5K
12.9K
14.9K
14
/23
Bình luận
Theo ngày
0 Bình luận
12
31
24
63.3K
51.8K
802
/34
1.9K
/2.4K
3.9K
1.2K
14
/21
31
12
86
69.6K
76.3K
860
/21
2.7K
/3.5K
12.9K
14.9K
14
/23
0 Bình luận