vòng bảng a / nhánh dưới / decider match

0 Bình luận

Đã kết thúc

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
1win Team Bảng điểm

LH/DN

GPM/XPM

HEAL

BLD

WARD (O/S)

14.5

2.5

13.2

56.4K

54.2K

850

/

16.4

907

/

1033

0

15.4K

0

/

0

7.6

2.5

25.2

35.7K

41.5K

523

/

13.2

656

/

725

1.6K

8.2K

0

/

0

6.9

5.0

24.0

30.9K

40.2K

471

/

5.7

581

/

767

9.9K

1.8K

1.9

/

0.6

6.3

6.3

19.5

20.7K

32.7K

342

/

1.3

524

/

797

534

4.1K

10.7

/

16.4

5.0

8.2

22.1

23.3K

24.8K

155

/

3.2

406

/

662

5K

178

15.1

/

29

Virtus.pro Bảng điểm

LH/DN

GPM/XPM

HEAL

BLD

WARD (O/S)

8.2

4.4

5.7

36.5K

38.3K

830

/

14.5

793

/

833

0

5.9K

0

/

3.2

5.0

5.7

10.7

44.4K

36.8K

653

/

13.2

664

/

805

0

661

2.5

/

0

4.4

8.8

12.6

17.7K

16.8K

232

/

1.3

415

/

508

2.9K

63

7.6

/

12.6

3.8

9.5

13.2

25K

29.7K

451

/

10.1

530

/

571

0

5.1K

0

/

1.3

2.5

12.6

13.2

19.2K

17.2K

168

/

4.4

359

/

476

0

56

18.3

/

32.8

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Bình luận
Theo ngày