QT DIG∞

DIGSengoku Gaming

Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
Thống kê tổng thể

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Top

ACS

196.9

235.0

Số lần giết

3.42

4.29

Số lần chết

3.58

2.74

Số lần giết mở

0.495

0.622

Đấu súng

2.71

3.17

Chi phí giết

5117

4361

Bản đồ 6 tháng qua

Haven

70%

10

w
l
w
w
w

63%

48%

Lotus

67%

6

w
w
w
w
l

51%

54%

Pearl

67%

3

w
w
l

42%

65%

Split

50%

2

w
l

46%

47%

Abyss

50%

2

l
w

46%

60%

Icebox

33%

3

l
w
l

50%

42%

Ascent

25%

4

l
l
w
l

52%

38%

Fracture

0%

1

l

42%

33%

Tỷ lệ thắng kinh tế