Delight Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

YoruNeon

59

44

10

+15

166

8:6

15

1

Ascent236

271

+3%

ViperOmen

43

44

19

-1

137

9:7

11

1

Ascent217

213

+11%

CypherKilljoy

46

34

14

+12

136

5:5

11

2

Ascent213

199

+8%

FadeSova

44

31

14

+13

130

4:3

10

1

Ascent137

192

+12%

OmenKAY/OBreach

37

46

32

-9

128

1:10

8

1

Ascent122

182

-10%

Tổng cộng

229

199

89

+30

697

27:31

55

6

Ascent185

212

+5%

QT DIG∞ Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

JettNeon

49

46

11

+3

153

10:9

14

1

Ascent212

235

+2%

KilljoyOmen

48

45

11

+3

147

5:9

11

4

Ascent272

224

+4%

KAY/OHarborSova

35

45

21

-10

120

8:4

12

1

Ascent217

185

0%

OmenViper

33

48

22

-15

114

2:4

6

0

Ascent192

172

-11%

SovaDeadlock

34

45

18

-11

121

6:1

7

1

Ascent173

169

-13%

Tổng cộng

199

229

83

-30

655

31:27

50

7

Ascent213

197

-4%

Giveaway Gleam
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
Kết quả
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

212

197

Ascent28

Vòng thắng

34

24

Ascent5

Giết

229

199

Ascent13

Sát thương

40.43K

38.02K

Ascent1995

Kinh tế

1.03M

946.55K

Ascent42700

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Icebox

75%

Sunset

75%

Pearl

67%

Corrode

67%

Split

50%

Abyss

50%

Haven

14%

Ascent

4%

Fracture

0%

Bind

0%

Lotus

0%

5 bản đồ gần nhất

Icebox

100%

2

w

Sunset

75%

4

l
w
w

Pearl

0%

0

Corrode

0%

0

Split

0%

0

Abyss

0%

0

Haven

67%

3

l
w
w

Ascent

67%

3

w
w

Fracture

0%

0

Bind

0%

1

l

Lotus

50%

2

l
w

5 bản đồ gần nhất

Icebox

25%

4

l
w
l

Sunset

0%

2

l

Pearl

67%

3

w
w
l

Corrode

67%

3

w
w
l

Split

50%

2

w
l

Abyss

50%

2

l
w

Haven

53%

15

w
l
l
l
l

Ascent

63%

8

w
l
w
w
w

Fracture

0%

1

l

Bind

0%

0

Lotus

50%

8

w
w
l
l
l
Bình luận
Theo ngày