Nottingham Miedo

Thống kê trong gameTrận đấu 10 gần nhất
Thống kê tổng thể

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Top

ACS

88

98.9

Số lần giết

3.34

3.89

Số lần chết

3.63

3.11

Số lần giết mở

0.481

0.613

Đấu súng

2.78

3.20

Chi phí giết

5054

2226

Bản đồ 6 tháng qua

Ascent

100%

1

w

50%

58%

Fracture

57%

7

w
w
l
l
w

59%

47%

Split

50%

2

l
w

50%

88%

Haven

50%

6

w
l
l
w
l

52%

38%

Lotus

33%

3

w
l
l

58%

11%

Abyss

25%

4

l
w
l
l

46%

43%

Tỷ lệ thắng kinh tế