Global Esports Academy

Thống kê trong gameTrận đấu 14 gần nhất
Thống kê tổng thể

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Top

ACS

120.6

147.3

Số lần giết

3.39

4.35

Số lần chết

3.57

2.35

Số lần giết mở

0.444

0.694

Đấu súng

2.87

3.46

Chi phí giết

5109

2814

Bản đồ 6 tháng qua

Haven

100%

5

w
w
w
w
w

60%

71%

Pearl

75%

4

w
w
l
w

57%

61%

Lotus

40%

10

l
l
w
l
l

45%

40%

Ascent

33%

3

l
w
l

65%

31%

Split

33%

3

l
l
w

33%

55%

Icebox

33%

3

l
w
l

46%

59%

Bind

20%

5

w
l
l
l
l

23%

27%

Fracture

0%

1

l

38%

33%

Abyss

0%

1

l

30%

50%

Tỷ lệ thắng kinh tế