FN Esports

Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
Thống kê tổng thể

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Top

ACS

79.4

101.7

Số lần giết

3.27

4.28

Số lần chết

3.72

3.19

Số lần giết mở

0.414

0.644

Đấu súng

2.68

3.40

Chi phí giết

5362

2097

Bản đồ 6 tháng qua

Fracture

100%

1

w

80%

42%

Split

50%

4

w
l
l
w

52%

33%

Icebox

50%

2

w
l

30%

58%

Ascent

40%

10

l
l
w
w
l

56%

40%

Lotus

25%

8

l
l
w
l
l

39%

48%

Bind

0%

4

l
l
l
l

46%

37%

Haven

0%

3

l
l
l

31%

30%

Corrode

0%

2

l
l

33%

41%

Tỷ lệ thắng kinh tế