FiRePOWER

Thống kê trong gameTrận đấu 14 gần nhất
Thống kê tổng thể

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Top

ACS

162.5

183.0

Số lần giết

3.4

3.95

Số lần chết

3.71

3.03

Số lần giết mở

0.478

0.700

Đấu súng

2.61

3.09

Chi phí giết

5016

3189

Bản đồ 6 tháng qua

Haven

67%

3

l
w
w

35%

68%

Lotus

50%

2

l
w

57%

35%

Abyss

50%

4

w
w
l
l

42%

47%

Ascent

33%

3

w
l
l

39%

49%

Bind

0%

1

l

44%

33%

Icebox

0%

1

l

50%

33%

Sunset

0%

1

l

0%

42%

Tỷ lệ thắng kinh tế