BOOM Esports

BME

Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
Thống kê tổng thể

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Top

ACS

172.8

192.5

Số lần giết

3.62

4.22

Số lần chết

3.35

2.61

Số lần giết mở

0.533

0.722

Đấu súng

2.39

2.73

Chi phí giết

4936

3711

Bản đồ 6 tháng qua

Ascent

100%

1

w

75%

50%

Haven

100%

1

w

25%

91%

Abyss

100%

2

w
w

79%

63%

Bind

67%

6

l
w
l
w
w

52%

54%

Sunset

67%

3

w
w
l

56%

57%

Lotus

57%

7

w
w
l
w
l

45%

53%

Fracture

0%

1

l

42%

25%

Pearl

0%

2

l
l

44%

29%

Icebox

0%

3

l
l
l

39%

39%

Tỷ lệ thắng kinh tế