rawfiul
Akram Virani
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
Thống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Top
ACS
183.3
249.8
Số lần giết
0.63
0.95
Số lần chết
0.72
0.56
Số lần giết mở
0.097
0.220
Đấu súng
0.59
0.79
Chi phí giết
5466
3977
Tin tức người chơi
Hiện tại không có tin tức liên quan đến rawfiul
Tất cả tin tứcBản đồ 6 tháng qua
Haven
254.0
11
0.91
168
Split
231.1
8
0.81
145
Sunset
222.9
1
0.75
145
Pearl
219.1
7
0.78
144
Bind
214.8
7
0.79
140
Ascent
212.8
19
0.74
140
Fracture
210.0
7
0.77
135
Breeze
198.8
4
0.67
135
Lotus
177.5
5
0.60
126
Icebox
153.4
6
0.55
99
Lịch sử chuyển nhượng của rawfiul
rawfiul
Loại
Đến
Vị trí
Ngày
Nguồn
2025
2024
2022
2021