mitch
Mitch Semago
Trận đấu
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
Thống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Top
ACS
193.9
228.1
Số lần giết
0.63
0.81
Số lần chết
0.69
0.55
Số lần giết mở
0.103
0.189
Đấu súng
0.54
0.78
Chi phí giết
5732
4777
Players news & articles
Bản đồ 6 tháng qua
Bind
212.2
11
0.71
133
Sunset
200.7
11
0.64
127
Breeze
196.6
3
0.65
130
Haven
192.9
15
0.66
125
Lotus
183.8
16
0.59
123
Ascent
182.5
14
0.58
117
Pearl
179.6
5
0.58
118
Split
170.0
11
0.57
112
Icebox
153.1
6
0.54
100
Fracture
150.3
1
0.50
103
Lịch sử chuyển nhượng của mitch
mitch
Loại
Đến
Vị trí
Ngày
Nguồn
2022