XERXIA Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

RazeJett

48

44

15

+4

157

18:9

12

0

Sunset290

253

+2%

CypherViperKilljoy

39

38

18

+1

136

4:5

10

1

Sunset236

212

+8%

FadeSova

39

38

19

+1

137

4:6

10

0

Sunset181

196

-5%

BreachSkyeKAY/O

38

35

20

+3

122

4:0

10

1

Sunset209

182

+14%

OmenBrimstone

34

42

30

-8

116

4:2

7

0

Sunset215

178

-9%

Tổng cộng

198

197

102

+1

668

34:22

49

2

Sunset226

204

+2%

Sharper Esport Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

BreachViperKAY/O

56

34

23

+22

164

2:1

13

3

Sunset252

271

+11%

RazeJett

40

46

9

-6

136

10:13

12

1

Sunset119

210

0%

OmenBrimstone

38

41

22

-3

126

1:4

13

2

Sunset248

201

+5%

CypherChamberKilljoy

35

41

12

-6

125

6:12

8

0

Sunset145

190

-1%

FadeSkyeSova

28

37

16

-9

105

3:4

3

2

Sunset130

149

-8%

Tổng cộng

197

199

82

-2

656

22:34

49

8

Sunset179

204

+1%

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

204

204

Sunset47

Vòng thắng

25

31

Sunset8

Giết

198

197

Sunset23

Sát thương

37.37K

36.68K

Sunset2988

Kinh tế

1M

946.25K

Sunset82600

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Breeze

100%

Icebox

100%

Ascent

42%

Bind

33%

Split

0%

Lotus

0%

Sunset

0%

5 bản đồ gần nhất

Breeze

0%

1

l

Icebox

100%

2

w
w

Ascent

25%

4

w
l
l

Bind

0%

3

l
l

Split

0%

3

l
l
l

Lotus

100%

3

w
w
w

Sunset

67%

3

w
l

5 bản đồ gần nhất

Breeze

100%

2

w
w

Icebox

0%

1

l

Ascent

67%

3

l
w

Bind

33%

3

l
l

Split

0%

0

Lotus

100%

1

w

Sunset

67%

3

w
w
Bình luận
Theo ngày