XERXIA Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

BreachFade

26

33

22

-7

125

2:4

6

0

Fracture172

196

-10%

RazeJett

27

35

2

-8

123

5:10

7

1

Fracture174

194

-14%

Killjoy

23

30

8

-7

127

4:6

5

0

Fracture156

193

-5%

KAY/O

26

32

22

-6

117

3:2

7

0

Fracture229

183

-4%

BrimstoneOmen

16

30

17

-14

82

1:4

3

0

Fracture132

126

-18%

Tổng cộng

118

160

71

-42

574

15:26

28

1

Fracture173

178

-10%

FULL SENSE Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

OmenAstra

40

26

17

+14

160

5:3

12

0

Fracture259

269

+15%

Jett

39

24

6

+15

161

13:8

10

0

Fracture294

256

0%

BreachKAY/O

29

23

35

+6

122

1:1

7

0

Fracture217

204

+6%

Fade

25

21

16

+4

120

5:2

5

0

Fracture152

186

-4%

KilljoySova

28

19

6

+9

120

2:1

8

3

Fracture201

181

-2%

Tổng cộng

161

113

80

+48

683

26:15

42

3

Fracture225

219

+3%

Giveaway Gleam
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

178

219

Fracture52

Vòng thắng

15

26

Fracture8

Giết

118

161

Fracture25

Sát thương

23.54K

28.06K

Fracture2211

Kinh tế

689.5K

788.35K

Fracture62350

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ascent

80%

Fracture

33%

Haven

17%

Pearl

0%

Icebox

0%

5 bản đồ gần nhất

Ascent

0%

1

Fracture

67%

3

w
w

Haven

33%

3

l
w
l

Pearl

0%

3

l
l
l

Icebox

0%

1

l

5 bản đồ gần nhất

Ascent

80%

5

w
l
w
w

Fracture

100%

2

w

Haven

50%

2

l
w

Pearl

0%

1

l

Icebox

0%

1

l
Bình luận
Theo ngày 
Giveaway Gleam