Unicorns of Love Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

OmenViper

54

48

22

+6

153

12:5

12

0

Lotus237

228

+14%

Jett

52

49

5

+3

139

8:6

15

0

Lotus202

217

+3%

Sova

48

47

12

+1

148

8:6

12

0

Lotus160

203

-5%

BreachOmenKAY/O

46

47

21

-1

122

5:9

12

0

Lotus170

187

+7%

CypherKilljoy

34

53

10

-19

110

2:7

10

1

Lotus120

149

-7%

Tổng cộng

234

244

70

-10

672

35:33

61

1

Lotus178

197

+3%

DIVIZON Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

RazeReynaJett

68

54

10

+14

166

15:11

22

0

Lotus238

275

+2%

OmenViper

48

51

28

-3

124

5:5

14

0

Lotus250

196

+3%

ViperHarborKilljoy

40

48

23

-8

124

5:13

10

0

Lotus161

187

-7%

SkyeSageSova

46

44

24

+2

114

6:4

13

1

Lotus211

182

+8%

KilljoySovaKAY/O

42

37

31

+5

129

2:2

11

2

Lotus229

181

+5%

Tổng cộng

244

234

116

+10

657

33:35

70

3

Lotus218

204

+2%

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

197

204

Lotus40

Vòng thắng

32

36

Lotus5

Giết

234

244

Lotus19

Sát thương

45.7K

44.76K

Lotus2590

Kinh tế

1.19M

1.23M

Lotus43050

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Icebox

75%

Sunset

67%

Split

50%

Lotus

50%

Ascent

42%

Bind

0%

Breeze

0%

5 bản đồ gần nhất

Icebox

75%

4

w
w
l

Sunset

0%

1

l

Split

0%

1

l

Lotus

17%

6

l
l
l
w
l

Ascent

33%

3

w
l

Bind

33%

3

l
w
l

Breeze

0%

1

l

5 bản đồ gần nhất

Icebox

0%

1

Sunset

67%

3

l
w
w

Split

50%

2

l
w

Lotus

67%

3

l
w

Ascent

75%

4

w
l
w

Bind

33%

3

l
w
l

Breeze

0%

0

Bình luận
Theo ngày